mercurochrome
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mercurochrome
Phát âm : /mə:'kjuərə,kroum/
+ danh từ
- (dược học) thuốc đỏ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
merbromine Mercurochrome
Lượt xem: 566