--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
meringue
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
meringue
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: meringue
Phát âm : /mə'ræɳ/
+ danh từ
bánh trứng đường (làm bằng lòng trắng trứng với đường)
Lượt xem: 236
Từ vừa tra
+
meringue
:
bánh trứng đường (làm bằng lòng trắng trứng với đường)