merited
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: merited+ Adjective
- đáng, xứng đáng
- a merited success
một thành công xứng đáng
- a merited success
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "merited"
Lượt xem: 436