--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
meritocratic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
meritocratic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: meritocratic
+ Adjective
liên quan tới, hay có đặc điểm của chế độ nhân tài
Lượt xem: 596
Từ vừa tra
+
meritocratic
:
liên quan tới, hay có đặc điểm của chế độ nhân tài
+
dimension
:
chiều, kích thước, khổ, cỡthe three dimensions ba chiều (dài, rộng và cao)of great dimensions cỡ lớn