--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mermaid
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mermaid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mermaid
Phát âm : /'mə:meid/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(thần thoại,thần học) cô gái mình người đuôi cá
Lượt xem: 422
Từ vừa tra
+
mermaid
:
(thần thoại,thần học) cô gái mình người đuôi cá