merrily
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: merrily
Phát âm : /'merili/
+ phó từ
- vui, vui vẻ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
happily mirthfully gayly blithely jubilantly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "merrily"
Lượt xem: 485