merriness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: merriness
Phát âm : /'merinis/
+ danh từ
- niềm vui, nỗi vui vẻ
- tính tình vui vẻ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
jocoseness jocosity humorousness
Lượt xem: 279