--

mesenteric

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mesenteric

Phát âm : /,mesən'terik/

+ tính từ

  • (giải phẫu) (thuộc) mạc treo ruột, (thuộc) màng treo ruột
Lượt xem: 289