--

mesenteritis

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mesenteritis

Phát âm : /,mesəntə'raitis/

+ danh từ

  • (y học) viêm mạc treo ruột, viêm màng treo ruột
Lượt xem: 136