--

messmate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: messmate

Phát âm : /'mesmeit/

+ danh từ

  • người ăn cùng bàn (ở trên tàu, trong quân đội...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "messmate"
Lượt xem: 250