metabolise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: metabolise
Phát âm : /me'tæbəlaiz/ Cách viết khác : (metabolise) /me'tæbəlaiz/
+ ngoại động từ
- (sinh vật học) trao đổi chất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "metabolise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "metabolise":
metabolic metabolise metabolize metabolous
Lượt xem: 264