metagrabolised
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: metagrabolised+ Adjective
- bị làm cho rối tung lên, bị làm cho hoang mang, bối rối
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
metagrobolized metagrobolised metagrabolized mystified
Lượt xem: 285