--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
metastable
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
metastable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: metastable
+ Adjective
(vật lý) tiếp tục trong trạng thái cân bằng trừ phi bị tác động đủ để chuyển sang trạng thái cân bằng, ổn định hơn
Lượt xem: 632
Từ vừa tra
+
metastable
:
(vật lý) tiếp tục trong trạng thái cân bằng trừ phi bị tác động đủ để chuyển sang trạng thái cân bằng, ổn định hơn