metastatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: metastatic
Phát âm : /,metəs'tætik/
+ tính từ
- (y học) (thuộc) di căn
- (sinh vật học) (thuộc) chuyển hoá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "metastatic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "metastatic":
metastasis metastasize metastatic
Lượt xem: 504