--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
meteorograph
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
meteorograph
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: meteorograph
Phát âm : /'mi:tjərəgrɑ:f/
+ danh từ
máy ghi hiện tượng khí tượng
Lượt xem: 269
Từ vừa tra
+
meteorograph
:
máy ghi hiện tượng khí tượng
+
dirty tricks
:
hững trò gian trá nhằm đánh lừa người khác
+
redwing
:
(động vật học) chim hét cánh đỏ
+
placket
:
túi váy
+
suffuse
:
tràn ra, lan ra, làm ướt đẫmtears suffuse cheeks nước mắt làm ướt đẫm má