--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ methadon chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phủ việt
:
(sử học) Axe and big hammer; corporeal punishment implement
+
tolerate
:
tha thứ, khoan thứ
+
unrefined
:
không chế tinh; thô (đường, dầu...)
+
ngờ
:
to suspect; to doubtkhông thể ngờ đượcbeyond doubt
+
anarchism
:
chủ nghĩa vô chính phủ