--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ methadone chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
fundamentalistic
:
thuộc, liên quan tới, hay có xu hướng theo trào lưu chính thống (trong tôn giáo)
+
pickle
:
nước giầm (như giấm, nước mắm... để giầm rau thịt...)
+
choreagraphic
:
(thuộc) nghệ thuật bố trí điệu múa ba-lê
+
nhủn
:
PulpyQuả chuối chín nhủnA pulpily ripe banana, an overripe banana
+
bầu dục
:
Kidney (of animals raised for meat)bầu dục lợnpig's kidneys