--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
methodism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
methodism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: methodism
Phát âm : /'meθədizm/
+ danh từ
hội Giám lý (một giáo phái ở nước Anh)
giáo lý của hội Giám lý
Lượt xem: 254
Từ vừa tra
+
methodism
:
hội Giám lý (một giáo phái ở nước Anh)
+
at fault
:
đáng bị khiển trách; mắc lỗi, phạm lỗi
+
buffer state
:
nước đệm (nước trung lập nhỏ giữa hai nước lớn)
+
class insecta
:
xem class hexapoda
+
demotic script
:
Thông dụng (chữ viết Ai-cập xưa)