methylene
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: methylene
Phát âm : /'meθili:n/
+ danh từ
- (hoá học) Metylen
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
methylene group methylene radical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "methylene"
- Những từ có chứa "methylene":
methylene methylene blue
Lượt xem: 250