--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
meticulous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
meticulous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: meticulous
Phát âm : /mi'tikjuləs/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
tỉ mỉ, quá kỹ càng
Lượt xem: 338
Từ vừa tra
+
meticulous
:
tỉ mỉ, quá kỹ càng
+
punishable
:
có thể bị trừng phạt, trừng phạt, đáng trừng trị
+
đông đúc
:
dense