--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
metonymical
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
metonymical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: metonymical
Phát âm : /,metə'nimikəl/
+ tính từ
(văn học) hoán dụ
Lượt xem: 126
Từ vừa tra
+
metonymical
:
(văn học) hoán dụ