--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
metronome
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
metronome
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: metronome
Phát âm : /'metrənoum/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
máy nhịp
Lượt xem: 130
Từ vừa tra
+
metronome
:
máy nhịp
+
hậu đãi
:
Entertain lavishly, treat with cosiderationHậu đãi những người có công với nướcTo treat with consideration those with distinguished services to the country