metronymic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: metronymic
Phát âm : /,metrə'nimik/ Cách viết khác : (matronymic) /,mætrou'nimik/
+ tính từ
- đặt theo tên mẹ (bà) (tên)
+ danh từ
- tên đặt theo tên mẹ (bà)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "metronymic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "metronymic":
matronymic metronomic metronymic
Lượt xem: 229