--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mezzo-soprano
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mezzo-soprano
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mezzo-soprano
Phát âm : /'medzousə'prɑ:nou/
+ danh từ
(âm nhạc) giọng nữ trung
người có giọng nữ trung
Lượt xem: 261
Từ vừa tra
+
mezzo-soprano
:
(âm nhạc) giọng nữ trung