--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
microbicide
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
microbicide
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: microbicide
Phát âm : /mai'kroubisaid/
+ danh từ
chất khử vi trùng
Lượt xem: 104
Từ vừa tra
+
microbicide
:
chất khử vi trùng
+
maximal
:
tối đa, tột độ
+
absorptive
:
hút thuabsorptive power khả năng hút thu
+
đảm phụ
:
ContributionĐảm phụ quốc phòngContribution to nation defence; contribution