--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
micrology
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
micrology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: micrology
Phát âm : /mai'krɔlədʤi/
+ danh từ
sự chẻ sợi tóc làm tư, sự quá đi sâu bắt bẻ chi tiết vụn vặt
Lượt xem: 98
Từ vừa tra
+
micrology
:
sự chẻ sợi tóc làm tư, sự quá đi sâu bắt bẻ chi tiết vụn vặt