--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
micron
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
micron
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: micron
Phát âm : /'maikrɔn/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
Micrômet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "micron"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"micron"
:
macaroni
macaroon
micron
Những từ có chứa
"micron"
:
chylomicron
micron
omicron
Lượt xem: 389
Từ vừa tra
+
micron
:
Micrômet