microscope
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: microscope
Phát âm : /'maikrəskoup/
+ danh từ
- kính hiển vi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "microscope"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "microscope":
microcopy microscope microscopy - Những từ có chứa "microscope":
compound microscope dark-field microscope electron microscope microscope ultramicroscope - Những từ có chứa "microscope" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kính hiển vi hiển vi
Lượt xem: 198