--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
microwatt
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
microwatt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: microwatt
Phát âm : /'maikrəwɔt/
+ danh từ
(điện học) Micrôoat
Lượt xem: 370
Từ vừa tra
+
microwatt
:
(điện học) Micrôoat
+
tact
:
sự khéo xử, tài xử tríto have great tact rất thiệp, rất khéo xửtact and address cách xử xử lịch thiệpwithout tact không khéo léo, sống sượng
+
sân phơi
:
Drying ground
+
sinh tiền
:
During one's lifetimeSinh tiền bố tôi rất thích thơDuring his lifetime, my father was very fond of poetry
+
cellar-flap
:
cửa sập của hầm rượu