--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
microwatt
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
microwatt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: microwatt
Phát âm : /'maikrəwɔt/
+ danh từ
(điện học) Micrôoat
Lượt xem: 296
Từ vừa tra
+
microwatt
:
(điện học) Micrôoat
+
giữ lễ
:
Observe etiquette
+
chain reaction
:
(vật lý), (hoá học) phản ứng dây chuyền
+
violate
:
vi phạm, xâm phạm, phạm; làm trái (lương tâm...); lỗi (thề...)to violate a law vi phạm một đạo luậtto violate an oath lỗi thề
+
phù
:
Swell like with oedema, be oedematous, be puffed with oedema