--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
micturition
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
micturition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: micturition
Phát âm : /,miktju:'riʃn/
+ danh từ
chứng đái giắt
sự đi đái
Lượt xem: 165
Từ vừa tra
+
micturition
:
chứng đái giắt