--

midsummer madness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: midsummer madness

Phát âm : /'mid,sʌmə'mædnis/

+ danh từ

  • sự ngông cuồng trong chốc lát
  • hành động ngông cuồng trong chốc lát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "midsummer madness"
  • Những từ có chứa "midsummer madness" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nổi điên giả cách
Lượt xem: 885