--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mild-mannered
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mild-mannered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mild-mannered
+ Adjective
cư xử hòa nhã, ôn hòa; hay có phong thái ôn hòa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mild-mannered"
Những từ có chứa
"mild-mannered"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
êm ru
phong lưu
nhẹ nhàng
bặt thiệp
thanh tao
hư thân
cao nhã
cà lơ
nặc nô
hiền hoà
more...
Lượt xem: 1367
Từ vừa tra
+
mild-mannered
:
cư xử hòa nhã, ôn hòa; hay có phong thái ôn hòa
+
bi đông
:
Soldier's water-bottle, canteen