military government
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: military government
Phát âm : /'militəri'gʌvnmənt/
+ danh từ
- chính phủ quân sự (của quân chiếm đóng ở nước bị chiếm đóng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "military government"
- Những từ có chứa "military government" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quân dịch quân công quân nhạc cáo thị quân dụng quân chính chính phủ binh quyền khanh tướng hậu thuẩn more...
Lượt xem: 551