military science
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: military science
Phát âm : /'militəri'saiəns/
+ danh từ
- khoa học quân sự
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "military science"
- Những từ có chứa "military science" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quân dịch quân công quân nhạc quân dụng quân chính binh quyền khanh tướng kiêu binh binh nhu lạc tướng more...
Lượt xem: 421