--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
milkmaid
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
milkmaid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: milkmaid
Phát âm : /'milkmeid/
+ danh từ
cô gái vắt sữa
cô gái làm việc ở trại bò sữa
Lượt xem: 256
Từ vừa tra
+
milkmaid
:
cô gái vắt sữa