--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
millboard
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
millboard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: millboard
Phát âm : /'milbɔ:d/
+ danh từ
bìa cứng
Lượt xem: 106
Từ vừa tra
+
millboard
:
bìa cứng
+
millennia
:
nghìn năm, mười thế kỷ
+
giấc tiên
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Beautiful woman's sleepBằn bặt giấc tiên (Nguyễn Du)To sink into a deep sleep, to sink deep into the arms of Morpheus