--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
milligramme
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
milligramme
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: milligramme
Phát âm : /'miligræm/
+ danh từ
Miligam
Lượt xem: 92
Từ vừa tra
+
milligramme
:
Miligam
+
quạt mo
:
Areca spathe fanQuân sư quạt mo (khẩu ngữ)Low-class advisor
+
mỹ lệ
:
beautiful; lovely