millstone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: millstone
Phát âm : /'milstoun/
+ danh từ
- đá cối xay
- between the upper and the nethrt milstone
- trên đe dưới búa
- to have (fix) a millstone about one's neck
- đeo cùm vào cổ; gánh vác công việc nặng nề
- to see [far] into a millstone
- (xem) see
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "millstone"
Lượt xem: 323