--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mind-bending
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mind-bending
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mind-bending
+ Adjective
ảnh hưởng mạnh tới đầu óc, đặc biệt là gây ra ảo giác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mind-bending"
Những từ có chứa
"mind-bending"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
è cổ
đầu óc
chăm lo
cam tâm
coi chừng
nhẹ nợ
óc
quản chi
nhẹ mình
sá quản
more...
Lượt xem: 2441
Từ vừa tra
+
mind-bending
:
ảnh hưởng mạnh tới đầu óc, đặc biệt là gây ra ảo giác
+
tía tô
:
perilla