--

mineralogy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mineralogy

Phát âm : /,minə'rælədʤi/

+ danh từ

  • (khoáng chất) vật học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mineralogy"
Lượt xem: 285