--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
minerva
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
minerva
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: minerva
Phát âm : /mi'nə:və/
+ danh từ
nữ thần Mi-néc-vơ
Lượt xem: 197
Từ vừa tra
+
minerva
:
nữ thần Mi-néc-vơ
+
rượu cẩm
:
Violet rice wine