ministration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ministration
Phát âm : /,minis'treiʃn/
+ danh từ
- sự cứu giúp, sự giúp đỡ, sự chăm sóc
- thanks to the ministrations of someone
nhờ có sự chăm sóc của ai
- thanks to the ministrations of someone
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ministration"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ministration":
menstruation ministration - Những từ có chứa "ministration":
administration clinton administration drug enforcement administration electromotive drug administration maladministration ministration
Lượt xem: 391