--

ministry

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ministry

Phát âm : /'ministri/

+ danh từ

  • Bộ
    • the Ministry of Foereign Trade
      bộ ngoại thương
    • the Ministry of National Defense
      bộ quốc phòng
    • the Foreign Ministry
      bộ ngoại giao
  • chính phủ nội các
    • to form a ministry
      thành lập chính phủ
  • chức bộ trưởng; nhiệm kỳ bộ trưởng
  • (tôn giáo) đoàn mục sư
    • to enter the ministry
      trở thành mục sư
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ministry"
Lượt xem: 442