miracle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: miracle
Phát âm : /'mirəkl/
+ danh từ
- phép mầu, phép thần diệu
- điều thần diệu, điều huyền diệu
- điều kỳ lạ, kỳ công
- a miracle of ingenuity
một sự khéo léo kỳ lạ
- a miracle of architecture
một kỳ công của nền kiến trúc
- a miracle of ingenuity
- (sử học) kịch thần bí ((cũng) miracle play)
- to a miracle
- kỳ diệu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "miracle"
- Những từ có chứa "miracle":
miracle miracle drug - Những từ có chứa "miracle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phép mầu phép lạ
Lượt xem: 427