--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
misarrangement
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
misarrangement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: misarrangement
Phát âm : /'misə'reindʤmənt/
+ danh từ
sự sắp xếp sai
Lượt xem: 317
Từ vừa tra
+
misarrangement
:
sự sắp xếp sai
+
contra-bassoon
:
(âm nhạc) côngfagôt (nhạc khí)
+
society column
:
mục báo của tầng lớp thượng lưu
+
cleanup spot
:
giống cleanup position.
+
insuppressible
:
không thể đè nén được, không thể kìm được, không thể nhịn đượcan insuppressible burst of laughter một trận cười không thể nhịn được