--

miscegenetic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: miscegenetic

Phát âm : /,misidʤi'netik/

+ tính từ

  • (thuộc) hôn nhân khác chủng tộc (như da đen với da trắng...)
  • lai giống
Lượt xem: 89