misconstrue
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: misconstrue
Phát âm : /'miskən'stru:/
+ ngoại động từ
- hiểu sai, giải thích sai (ý, lời...)
- to misconstrue someopne's opinion
hiểu sai ý kiến của ai
- to misconstrue someopne's opinion
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
misinterpret misconceive misunderstand misapprehend be amiss
Lượt xem: 403