--

misgiven

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: misgiven

Phát âm : /mis'giv/

+ ngoại động từ misgave /mis'geiv/, misgiven /mis'givn/

  • gây lo âu, gây phiền muộn
  • gây nghi ngại; gây nghi ngờ
    • one's mind misgives one
      lòng đầy nghi ngại
    • my heart misgives me that...
      lòng tôi nghi ngại rằng...
Lượt xem: 347