--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
misjudge
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
misjudge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: misjudge
Phát âm : /'mis'dʤʌdʤ/
Your browser does not support the audio element.
+ động từ
xét sai, đánh giá sai
có ý kiến sai
Lượt xem: 174
Từ vừa tra
+
misjudge
:
xét sai, đánh giá sai