--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mislabel
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mislabel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mislabel
Phát âm : /'mis'leibl/
+ ngoại động từ
cho nhân hiệu sai, gắn nhãn hiệu sai
Lượt xem: 578
Từ vừa tra
+
mislabel
:
cho nhân hiệu sai, gắn nhãn hiệu sai